Có 2 kết quả:

导盲犬 dǎo máng quǎn ㄉㄠˇ ㄇㄤˊ ㄑㄩㄢˇ導盲犬 dǎo máng quǎn ㄉㄠˇ ㄇㄤˊ ㄑㄩㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) guide dog (for the blind)
(2) Seeing Eye dog

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) guide dog (for the blind)
(2) Seeing Eye dog

Bình luận 0